Ana Sayfa > Blossary: IPL

Kategori

2 Terms

Created by: zoe.brasier

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

onları tutmak ve genellikle çok büyük ölçekli yapılar için kullanılan ek sağlamlık vermek kilo ağırlık kullanarak Vakıflar

Domain: Mechanical equipment; Sektör/Alan: General technical terms

Nền móng sử dụng trọng lượng cuat lực hấp dẫn để giữ chúng tại vị trí và tạo ra độ ổn định, thường sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Domain: Mechanical equipment; Sektör/Alan: General technical terms

hazırlanan yüzey ya da ince folyo tarafından 25 x büyütme üstünde mikroskop ortaya malzeme yapısı

Domain: Mechanical equipment; Sektör/Alan: General technical terms

Cấu trúc của bề mặt có sẵn hoặc lá vật chất mỏng được xem dưới kính hiển vi với độ phóng đại lên tới 25 lần.

Domain: Mechanical equipment; Sektör/Alan: General technical terms

metalik bir matris içinde bir veya daha çok elementin kısmi veya tam bir katı çözeltisi

Domain: Mechanical equipment; Sektör/Alan: General technical terms

là một phần hoặc toàn bộ dung dịch chất rắn của một hoặc nhiều nguyên tố có trong ma trận kim loại.

Domain: Mechanical equipment; Sektör/Alan: General technical terms

paslanmaz çelik için işlem yöntemi, demirli metaller, bakır ve alüminyum alaşımlarından lekeler, inorganik kirleticiler, pas veya kabuk gibi kirleri temizlemek için kullanılan metal yüzey işlemi

Domain: Mechanical equipment; Sektör/Alan: General technical terms

Phương pháp thực hiện xử lý với thép không gỉ, xử lý bề mặt kim loại để loại thành phần tạp chất như vết bẩn, chất vô cơ gây ô nhiễm, gỉ sét, từ kim loại chứa sắt, đồng, và hợp kim nhôm.

Domain: Mechanical equipment; Sektör/Alan: General technical terms

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Gönderiler  
Other Blossarys