- Industry: Financial services
- Number of terms: 10107
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Seorang individu yang memiliki saham dalam sebuah perusahaan dan siapa yang berhak hak suara dan dividen.
Industry:Financial services
Jumlah saham terbatas diberikan kepada Anda oleh perusahaan Anda.
Industry:Financial services
Jumlah saham terbatas belum vested pencatatan dalam account Anda.
Industry:Financial services
Jumlah saham terbatas yang tersedia untuk Anda sesuai dengan Rencana program hak Anda.
Industry:Financial services
Dana investasi sekurang-kurangnya 65% dari aset dalam masalah utang investment grade (peringkat atas empat tingkat) dengan dolar tertimbang jatuh tempo rata-rata kurang dari tiga tahun.
Industry:Financial services
Posisi gabungan pendek total dalam account Anda dikalikan dengan harga pasar saat ini.
Industry:Financial services
Dana investasi dalam isu-isu utang kota dengan dolar tertimbang jatuh tempo rata-rata kurang dari tiga tahun.
Industry:Financial services
Hàng năm có hiệu quả, hay đúng, tỷ lệ trả lại. The sản lượng hàng năm là tỷ lệ thực sự kiếm được hoặc trả tiền trong một năm, có tính đến hiệu quả của lãi kép. The sản lượng hàng năm được tính bằng việc một trong cộng với tỷ lệ định kỳ và nuôi nó về số lượng thời gian trong một năm. Ví dụ, một 1% mỗi tháng lệ có một sản lượng hàng năm là 12.68% (1,01 ^ 12).
Industry:Financial services