Home > Blossary: Blogs
Different types of blogs and bloggers - which are you?

Category: Literature

58 Terms

Created by: Robert Derbyshire

Number of Blossarys: 4

My Terms
Collected Terms

Правни блог, који пишу адвокати или они који су заинтересовани за правне послове.

Domain: Internet; Category: Social media

Là blog về pháp luật, được viết bởi các luật sư hay những người yêu thích vấn đề luật pháp

Domain: Internet; Category: Social media

Jaka antipatija na ideju pisanja boga svakog dana.

Domain: Internet; Category: Social media

Ý nghĩ thúc đẩy ghê gớm muốn viết một blog entry vào một ngày nhất định

Domain: Internet; Category: Social media

Визуелни дијаграм који представља вишеструке везе између блогова и блогера.

Domain: Internet; Category: Social media

Một biểu đồ dạng hình ảnh biểu diễn các liên kết đa dạng giữa các blog và blogger

Domain: Internet; Category: Social media

Inteligencija u blogosferi; najinteligentniji, najpoznatiji i najčitaniji blogeri.

Domain: Internet; Category: Social media

Giới tri thức trong thế giới blog (blogosphere): những người đọc và khai thác blog thông minh nhất

Domain: Internet; Category: Social media

Блог који има изузетно високу стопу производње чланака.

Domain: Internet; Category: Social media

Blog có tỉ lệ bài viết được đánh giá rất cao

Domain: Internet; Category: Social media

Godišnjica osnivanja bloga; njegov rođendan.

Domain: Internet; Category: Social media

Ngày kỉ niệm thành lập blog - ngày sinh nhật của blog

Domain: Internet; Category: Social media

Одвратан коментатор на веблогу, који се не слаже ни са једним коментаром.

Domain: Internet; Category: Social media

Chỉ người viết bình luận tiêu cực trên blog, họ bất đồng quan điểm với mọi bình luận được đưa ra.

Domain: Internet; Category: Social media

Еквивалент блокаде код писца, то је када блогери не могу да се сете ничега о чему би писали.

Domain: Internet; Category: Social media

Có nghĩa tương đương với từ \"bí đề tài\", chỉ tình trạng người viết blog không nghĩ ra điều gì để viết.

Domain: Internet; Category: Social media

Редовни блог читалац који никада не оставља било какве коментаре; алтернативно, онај ко чита много блогова, али нема ниједан свој.

Domain: Internet; Category: Social media

Là những người đọc blog thông thường, không bao giờ để lại bình luận; hoặc là những người mà đọc rất nhiều blog,nhưng lại không có blog của riêng mình

Domain: Internet; Category: Social media

Мањи "мем",односи се на концепт или идеју у оквиру чланка.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một thuật ngữ nhỏ hơn \"meme\", nó chỉ là một khái niệm hay quan điểm trong một bài viết

Domain: Internet; Category: Social media

Комерцијалне примедбе зван теме, начињене у одељку блога за коментаре, обично садржи линкове. Коментари могу изгледати безопасно, али садрже линкове о сумњивим сајтовима из личних детаља.

Domain: Internet; Category: Social media

Là các nhận xét mang tính thương mại không liên quan đến chủ đề trong blog, thường xuất hiện trong mục bình luận và thường kèm theo các link Các bình luận này có vẻ như vô hại, nhưng nó có kèm theo những link dẫn đến các trang web không đáng tin, có nguy cơ làm tiết lộ thông tin cá nhân

Domain: Internet; Category: Social media

Biznis blog osnovan da komunicira sa kompanijkse tačke gledišta o krizi javnih odnosa.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một blog thương mại được tạo ra để trình bày quan điểm của công ty về khủng hoảng quan hệ công chúng

Domain: Internet; Category: Social media

Čitalac bloga koji postavlja komentare u odeljku za komentare.

Domain: Internet; Category: Social media

Một người đọc blog đăng bình luận trong mục bình luận

Domain: Internet; Category: Social media

Иначе познати као стари медији, ово се односи на одштампане папирне новине и часописе.

Domain: Internet; Category: Social media

CÒn được biết đến với cái tên truyền thông kiểu cũ/truyền thống, như báo và tạp chí dạng in ấn.

Domain: Internet; Category: Social media

Свесно изостављање неколико речи из цитата да се покрене напад на цитирану особу.

Domain: Internet; Category: Social media

Cố ý để lại những từ ngữ có tính khiêu khích đối với chủ blog

Domain: Internet; Category: Social media

Akronim koji se koristi u onlajn kucanju gde bilo koj reči uz pomoć kojih se komunicira ne bi trebalo da budu postavljene na blogu druge osobe.

Domain: Internet; Category: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Category: Social media

Akronim koji se upotrebljava u onlajn kucanju gde bilo koje reči uz pomoć kojih se komunicira ne bi trebalo da budu postavljene na blogu druge osobe.

Domain: Internet; Category: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Category: Social media

Blog koji je osnovan samo da pokrije određeno dešavanje, obično otvoren ograničeno vreme.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được tạo ra chỉ với mục đích phổ biến một sự kiện đặc biệt, thông thường nó chỉ được mở trong một thời gian hạn định

Domain: Internet; Category: Social media

Коришћење претраживача да се брзо провери исправност захтева направљених у штампи.

Domain: Internet; Category: Social media

Sử dụng công cụ tìm kiếm để kiểm tra tính hợp lý của một tuyên bố trên báo chí.

Domain: Internet; Category: Social media

Начинити непријатељску, често личну примедбу на блогу.

Domain: Internet; Category: Social media

Khơi mào xung đột, thường là xung đột cá nhân trên một blog

Domain: Internet; Category: Social media

Изведено од имена новинара Роберта Фиска, ово значи педантно деконструисати чланак на критички начин.

Domain: Internet; Category: Social media

Được đặt theo tên nhà báo Robert Fisk, là một phương pháp phân tích bài báo một cách tỉ mỉ trên quan điểm phê bình

Domain: Internet; Category: Social media

Непријатељско неслагање две стране, које се обавља преко интернета.

Domain: Internet; Category: Social media

sự bất đồng mang tính thù địch giữa hai bên, diễn ra trên internet.

Domain: Internet; Category: Social media

Оптеретити блог са бројним СЕО-пријатељским кључним речима, да се повећа гугл рангирање.

Domain: Internet; Category: Social media

đây là cách khiến cho blog được biết đến nhiều hơn bằng cách tạo một số từ khóa SEO để làm tăng thứ hạng của blog trên Google

Domain: Internet; Category: Social media

Blog koji se održava i doprinosi više od jedng pisca.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được đóng góp và duy trì bởi nhiều tác giả

Domain: Internet; Category: Social media

Блага зависност од освежавања претраживача да би видели да ли је број посета или одељак коментара о нечијем блогу повећан.

Domain: Internet; Category: Social media

tình trạng ham mê blog khi refresh lại trình duyệt để kiểm tra xem lượng truy cập hay comment đã tăng lên hay chưa

Domain: Internet; Category: Social media

Увредљив израз за блогере који изражавају ирационалне и субјективне ставове.

Domain: Internet; Category: Social media

Là thuật ngữ chỉ việc các blogger diễn đạt các quan điểm chủ quan và không hợp lý

Domain: Internet; Category: Social media

Расправа о неком питању у коме се надмећу два или више блогова.

Domain: Internet; Category: Social media

Là xung đột về một vấn đề gây tranh cãi giữa hai hay nhiều blog

Domain: Internet; Category: Social media

Blog sličan dnevniku, najuobičajeniji tip bloga.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một dạng nhật ký phổ biến nhất, là dạng blog nhật ký

Domain: Internet; Category: Social media

Генерално световни новински блогери, ово се такође односи на оне који блогују искључиво о својим мачкама.

Domain: Internet; Category: Social media

Là thuật ngữ để chỉ những blog tạp chí hàng ngày, nó cũng dùng để chỉ những blog chuyên viết về mèo.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог фокусиран на учење језика, лингвистику, превод итд

Domain: Internet; Category: Social media

Là trang blog tập trung vào việc học ngôn ngữ, ngôn ngữ học, dịch thuật, ...

Domain: Internet; Category: Social media

Када се блог повеже са више сајтова или блогова за кратко време.

Domain: Internet; Category: Social media

Khi một trang blog được liên kết bởi rất nhiều trang web và blogroll trong một thời gian ngắn.

Domain: Internet; Category: Social media

Блогери којима је приоритет да се други повежу са њиховим блогом изнад свега.

Domain: Internet; Category: Social media

Những blogger ưu tiên việc những blogger khác liên kết đến blog của mình

Domain: Internet; Category: Social media

Лични блог. Овај термин је углавном замењен речју"блог".

Domain: Internet; Category: Social media

Là trang blog cá nhân. Thuật ngữ này đã được thay thế rộng rãi bằng blog.

Domain: Internet; Category: Social media

За разлику од блогосфере, односи се на конвенционалне, старе медије.

Domain: Internet; Category: Social media

Ngược lại với blogosphere, là truyền thông phương tiện kiểu truyền thống

Domain: Internet; Category: Social media

Идеја формирана на Интернету, која се одржава у животу, шири и реплицира од стране корисника Интернета.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một dạng ý kiến được hình thành trên internet, được duy trì, lan truyền và nhân rộng bởi người dùng internet

Domain: Internet; Category: Social media

Употреба низа различитих СЕО и спам техника за пропагирање мема.

Domain: Internet; Category: Social media

Là hành vi sử dụng nhiều kỹ thuật SEO và spam khác nhau để tuyên truyền meme.

Domain: Internet; Category: Social media

Демантовање туђих ставова, али на благ и духовит начин.

Domain: Internet; Category: Social media

Bác bỏ quan điểm của người khác, nhưng theo một cách nhẹ nhàng và hài hước.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог покренут са мобилног уређаја, попут смарт телефона или таблет рачунара. То су генерално фото часописи, а не интезивни текстови.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog chạy trên thiết bị di động, như smartphone hay tablet Chúng thường là nhật ký bằng ảnh, và không chuyên sâu về ngôn ngữ

Domain: Internet; Category: Social media

Štampani ili vizuelni mediji, kao što su novine i velike televizijske mreže.

Domain: Internet; Category: Social media

Bao gồm phương tiện truyền thông in ấn và hình ảnh, như báo chí và phần lớn mạng lưới TV.

Domain: Internet; Category: Social media

Линк ка одређеном чланку у архиви блога, који ће остати на снази након што је чланак архивиран.

Domain: Internet; Category: Social media

là viết tắt của từ \"permanent link\" - link vĩnh viễn, là một loại link dẫn đến một bài viết nhất định trong kho lưu trữ của một blog. Link này sẽ giữ nguyên hiệu lực sau khi bài báo đã được lưu trữ.

Domain: Internet; Category: Social media

Неосновано оптуживати и промовисати теорије завере без обзира на истину.

Domain: Internet; Category: Social media

Để tạo ra sự cáo buộc ko có căn cứ và thúc đẩy lý thuyết âm mưu không có liên quan đến sự thật

Domain: Internet; Category: Social media

Блог подешен да бележи пословни пројекат. Алтернативно, Амазон. сом нуди персонализоване веблогове, које они називају "плогови".

Domain: Internet; Category: Social media

Là một trang blog được tạo ra để ghi chép về một dự án kinh doanh. Ngoài ra, Amazon.com cung cấp một loại blog cá nhân, cũng được gọi là plog

Domain: Internet; Category: Social media

Председничко блоговање ", када председник или ОЦД привредног друштва заобилази ПР апарат компаније и директно блогује, да оствари неки утицај.

Domain: Internet; Category: Social media

Là viết tắt của từ \"Presidential blogging\" - chủ viết blog. Khi chủ tịch hay CSO của một công ty - thông qua bộ máy PR - trực tiếp viết blog để đạt được một số tác động nào đó.

Domain: Internet; Category: Social media

Гугловање самог себе да би се видео сопствени значај и СЕО.

Domain: Internet; Category: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Category: Social media

Гугловање самог себе да би се видео сопствени значај и СЕО.

Domain: Internet; Category: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Category: Social media

Постовљање провокативног чланка, са једином намером стварања љутитог одговор и доживљавања већих хит стопа.

Domain: Internet; Category: Social media

Đăng những bài viết có tính khiêu khích với mục đích duy nhất là tạo ra phản ứng giận dữ từ công chúng và từ đó có tỉ lệ đọc cao hơn

Domain: Internet; Category: Social media

Тест за утврђивање да ли је коментаришућа странка људско биће или компјутерски програм.

Domain: Internet; Category: Social media

Một bài kiểm tra để quyết định xem bên đưa ra nhận xét là con người hay là một chương trình máy tính

Domain: Internet; Category: Social media

Блог који је посвећен тероризму и рату против тероризма, као и сукобу на Блиском истоку.

Domain: Internet; Category: Social media

Là blog được lập ra để đưa tin về khủng bố và chiến tranh chống khủng bố, cũng như những mâu thuẫn ở khu vực Trung Đông

Domain: Internet; Category: Social media

Договор између блогова да се повежу једни са другима.

Domain: Internet; Category: Social media

Là sự thỏa thuận giữa các blog để liên kết với nhau

Domain: Internet; Category: Social media

Размена линкова између блогова; ако се повежеш са мојим блогом, ја ћу се повезати са твојим.

Domain: Internet; Category: Social media

là sự trao đổi link giữa các blog, nếu bạn liên kết đến blog của tôi, tôi cũng sẽ liên kết tới blog của bạn

Domain: Internet; Category: Social media

"Прогресивни Веблог ', који изражава левичарска политичка гледишта.

Domain: Internet; Category: Social media

Một weblog tiến bộ, thể hiện quan điểm chính trị cánh tả.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог фокусиран на информативно мишљење, са дискусијом о причама које су у току у медијима.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào phê bình tin tức, thảo luận những câu chuyện hiện đang được bàn tán trong các phương tiện truyền thông.

Domain: Internet; Category: Social media

Онлајн код који улази на нежељени спам коментар на веб сајтовима и блоговима.

Domain: Internet; Category: Social media

Mã trực tuyến nhập thư rác không mong muốn trên các trang web và blog.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог који је искључиво настао као дестинациони линк за спам поруке,остављен аутоматски на другим блоговима.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được tạo ra chỉ như là điểm đến của các liên kết cho thư rác, tự động để lại trên các blog khác.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог који се фокусира на стрипове, или који се односи на карикатуре / стрипове или графичке карактере те природе.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào dải truyện tranh, cũng gắn liền với phim hoạt hình / truyện tranh, các đồ họa đặc trưng của nó.

Domain: Internet; Category: Social media

Блог фокусиран на одређену тему технологије. Техно блогови су један од основних облика блогова.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào một chủ đề kỹ thuật cụ thể. Blog công nghệ là một trong các hình thức chính của blog.

Domain: Internet; Category: Social media

Низ коментара у делу јавног коментара на блогу, који прати конверзациони део.

Domain: Internet; Category: Social media

Một loạt các ý kiến ​​trong phần bình luận công khai của một blog, theo một trình tự đàm thoại.

Domain: Internet; Category: Social media

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Literature Blossarys

Re-criada por Neil Gaiman em 1989, a premiada ...

Category: Literature

By: AraboniNatalia

O glossário apresenta termos relacionados a ...

Category: Literature

By: TaynaSiecola

Nagelneu Laptop-Batterie, Laptop Akku online shop ...

Category: Literature

By: bildschirm

John Grisham's Top 10 Books for your book ...

Category: Literature

By: weavingthoughts